Có 2 kết quả:
本錢 běn qián ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ • 本钱 běn qián ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền vốn, tư bản
Từ điển Trung-Anh
(1) capital
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền vốn, tư bản
Từ điển Trung-Anh
(1) capital
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
(2) (fig.) asset
(3) advantage
(4) the means (to do sth)
Bình luận 0